Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cherry
['t∫eri]
|
tính từ
đỏ màu anh đào
môi màu đỏ anh đào
Chuyên ngành Anh - Việt
cherry
['t∫eri]
|
Kỹ thuật
mũi doa búp cầu; mũi doa búp côn; dao phay búp định hình (phay hốc khuôn dập); màu đỏ anh đào (nung); cây anh đào
Sinh học
cây anh đào; quả anh đào
Xây dựng, Kiến trúc
mũi doa búp cầu; mũi doa búp côn; dao phay búp định hình (phay hốc khuôn dập); màu đỏ anh đào (nung)
Từ điển Anh - Anh
cherry
|

cherry

 

cherry (chĕrʹē) noun

plural cherries

1. a. Any of several trees or shrubs of the genus Prunus, especially P. avium or P. cerasus, native chiefly to northern temperate regions and having pink or white flowers and small, juicy drupes. b. The yellow, red, or blackish fruit of any of these plants. c. The wood of any of these plants, especially black cherry. d. Any of various plants, such as the Barbados cherry or the cornelian cherry, having fruits resembling a cherry.

2. Color. A moderate or strong red to purplish red.

3. Vulgar Slang. The hymen considered as a symbol of virginity.

adjective

1. Containing or having the flavor of cherries.

2. Made of the wood of a cherry tree: a cherry cabinet.

3. Color. Of a moderate or strong red to purplish red.

 

[Middle English cheri, from Anglo-Norman cherise, variant of Old French cerise, from Vulgar Latin *ceresia, from *cerasia, from Greek kerasia, cherry tree, from kerasos, of Semitic origin; akin to Assyrian karu.]