Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chen chúc
[chen chúc]
|
động từ
To hustle; push one another, or each other; elbow (one another); jostle (cũng chen lấn )
to hustle in the midst of a press
the vegetation grew in a hustle
Từ điển Việt - Việt
chen chúc
|
động từ
sát vào nhau, lộn xộn
cỏ cây chen chúc
len lỏi vào đám đông
người người chen chúc nhau mua sắm tết