Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheek
[t∫i:k]
|
danh từ
mỗi bên mặt liền dưới mắt; má
đôi má hồng hào khoẻ mạnh
khiêu vũ má kề má
lời nói hoặc ứng xử hỗn láo; sự hỗn xược
what (a ) cheek !
thật là hỗn láo!
Im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi! /Mày hỗn vừa chứ!
Nó đã hỗn láo dám bảo tôi làm hộ công việc của nó
một trong hai mông đít
thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
( số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)
vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
sống/nằm kề bên nhau rất thân thiết
nhận một đòn đánh mạnh mà không đánh lại
không thành thật, giả dối
xem tongue
ngoại động từ
láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
cheeking
|
Kỹ thuật
sự gia công má (khuỷu)
Xây dựng, Kiến trúc
sự gia công má (khuỷu)