Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
che giấu
[che giấu]
|
to hide; to conceal
To hide one's mistakes
To hide one's feelings
To hide/conceal a criminal
to shelter
The people of the enemy-occupied areas wholeheartedly sheltered and protected revolutionary militants
Từ điển Việt - Việt
che giấu
|
động từ
không để lộ cho người khác biết
che giấu khuyết điểm; che giấu tình cảm