Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chasm
['kæzm]
|
danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
chasm
['kæzm]
|
Hoá học
khe nứt sâu, hẻm vực
Kỹ thuật
hẻm, hẻm vực, khe nứt sâu
Xây dựng, Kiến trúc
hẻm, hẻm vực, khe nứt sâu
Từ điển Anh - Anh
chasm
|

chasm

chasm (kăzʹəm) noun

1. A deep, steep-sided opening in the earth's surface; an abyss or a gorge.

2. A sudden interruption of continuity; a gap.

3. A pronounced difference of opinion, interests, or loyalty.

 

[Latin chasma, from Greek khasma.]

chasʹmal (kăzʹməl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chasm
|
chasm
chasm (n)
crater, gulf, gap, abyss, crevasse, gorge, rift, arroyo, gulch, break, cleft, ravine, split, void