Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chaplain
['t∫æplin]
|
danh từ
giáo sĩ (trong một nhà thờ nhỏ, trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy
cha tuyên úy trong quân đội
Từ điển Anh - Anh
chaplain
|

chaplain

chaplain (chăpʹlĭn) noun

Abbr. Ch., ch.

1. A member of the clergy attached to a chapel.

2. a. A member of the clergy who conducts religious services for an institution, such as a prison or hospital. b. A member of the clergy who is connected with a royal court or an aristocratic household.

3. A member of the clergy attached to a branch of the armed forces.

 

[Middle English chapelein, from Old French chapelain, from Medieval Latin capellānus, from capella, chapel. See chapel.]

chapʹlaincy or chapʹlainship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chaplain
|
chaplain
chaplain (n)
minister, vicar, priest, pastor, rabbi, school chaplain, prison chaplain, army chaplain, air force chaplain