Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chanter
['t∫ɑ:ntə]
|
danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter )
Từ điển Anh - Anh
chanter
|

chanter

chanter (chănʹtər) noun

1. Music. A person, such as a chorister, who chants.

2. Music. The pipe of a bagpipe on which the melody is played.

3. A priest who sings in a chantry.