Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữ thập
[chữ thập]
|
cross
To sign with a cross; To sign with an X
To put a cross on something
Cruciate; cruciform
Chuyên ngành Việt - Anh
chữ thập
[chữ thập]
|
Kỹ thuật
cross frame
Toán học
cross frame
Từ điển Việt - Việt
chữ thập
|
danh từ
chữ Hán 十
cái có hình hai đường cắt nhau như dấu cộng
đánh dấu chữ thập lên bao gạo