Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữ ký
[chữ ký]
|
signature
Joint signature
It only remains for you to put your signature to the contract
Chuyên ngành Việt - Anh
chữ ký
[chữ ký]
|
Kinh tế
signature
Kỹ thuật
signature
Tin học
signature
Toán học
signature
Từ điển Việt - Việt
chữ ký
|
danh từ
nét chữ viết nhanh dùng làm kí hiệu cho tên của mỗi người dưới dạng đặc biệt
ký nhận thư bảo đảm; phải có chữ ký của vợ lẫn chồng