Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ toạ
[chủ toạ]
|
to chair; to preside
To chair a meeting
chairman; chairwoman; chairperson
To elect the chairman and the secretary
To be the chairman (of a meeting...); to act as chairman (of a meeting...); to take the chair (at a meeting...)
Từ điển Việt - Việt
chủ toạ
|
danh từ
người điều khiển cuộc họp
chủ toạ cuộc đàm phán