Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chị ấy
[chị ấy]
|
she
How tall is she?
Is she any relation to you?
her
Do you love her?
Give her as much money as possible