Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉnh tề
[chỉnh tề]
|
Correct; tidy, in good order
correct clothing
to be correctly dressed
the men were correctly in line, the men's ranks were dressed
orderly person
Từ điển Việt - Việt
chỉnh tề
|
tính từ
gọn gàng, ngay ngắn
ăn mặc chỉnh tề; chỉnh tề hàng ngũ