Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉnh đốn
[chỉnh đốn]
|
động từ
To dress, to reorganize, to set right; regulate; put in (good) order reorganize, revamp
to dress the ranks
to reorganize (an office...)
to set right wrong ideology
Từ điển Việt - Việt
chỉnh đốn
|
động từ
sắp xếp lại cho có nền nếp
chỉnh đốn hàng ngũ; chỉnh đốn tổ chức