Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chễm chệ
[chễm chệ]
|
tính từ
Imposing; sit in a solemn, haughty manner (cũng chễm trệ , chễnh chện )
to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
Từ điển Việt - Việt
chễm chệ
|
tính từ
dáng ngồi oai vệ của người tự cao
ông ta ngồi xếp bằng chễm chệ