Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chết non
[chết non]
|
dead at birth; stillborn
Stillbirth
Từ điển Việt - Việt
chết non
|
động từ
chết yểu; chết khi còn ít tuổi
anh ấy tài giỏi thế mà chết non, tiếc thật