Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chết chóc
[chết chóc]
|
death
For the sake of the revolution, we are not afraid of death and sacrifices
The imperialists inflicted untold sufferings and deaths
deathly
Deathly silence/hush
(đùa cợt) harm
There's no harm in saying sorry to him
I see no harm in it
Từ điển Việt - Việt
chết chóc
|
động từ
chết nhiều người
chiến tranh tàn phá gây nên chết chóc, đau thương