Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầu trời
[chầu trời]
|
to report to King of Heaven (by Kitchen God)
to die; to pay the debt of nature; to join the angels; to meet one's Maker
To put somebody to death; to put an end to somebody's life; to take somebody's life
Từ điển Việt - Việt
chầu trời
|
động từ
chết (ý hài hước)
bao giờ ông lão chầu trời, thì tôi sẽ lấy một người trai tơ (ca dao)