Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầm chập
[chầm chập]
|
phó từ
With utter partiality
if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
Từ điển Việt - Việt
chầm chập
|
phụ từ
thiên lệch, không kể đúng sai
con hư mà bênh chầm chập thì dạy dỗ sao được