Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chí tôn
[chí tôn]
|
most venerated
The Most Venerated God
Từ điển Việt - Việt
chí tôn
|
tính từ
hết sức được tôn kính; tôn xưng vua hoặc trời
đấng chí tôn; địa vị chí tôn