Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ động
[chủ động]
|
( thế chủ động ) initiative
To gain initiative in combat
To raise the sense of initiative
Take the initiative in all work
Act on your own (initiative) and don't wait for them!
self-motivated; proactive
(ngôn ngữ học) active
Active voice
Từ điển Việt - Việt
chủ động
|
tính từ
tự mình hành động, không chịu ảnh hưởng của người khác
chủ động phòng chống dịch bệnh; giành được thế chủ động