Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịt
[chịt]
|
động từ
To choke, to choke up, to block
to block the entrance of a shelter
to choke (someone's) throat
tính từ & phó từ
Tight, too tight
to shut the door tight
to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it
strongly, solidly, firmly, well
Từ điển Việt - Việt
chịt
|
động từ
chặn ngang, không cho thông
chịt cửa hang; chịt lấy cổ
phụ từ
như rịt
giữ chịt cái túi; đóng chịt cửa lại