Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chói
[chói]
|
tính từ
Dazzling
the glare of the headlights dazzled our eyes
this colour is dazzingly bright
of a dazzingly bright red
Shrill
the siren sounded shrill
Shooting, stabbing
to feel a shooting pain in one's ribs
giving (feeling) some sort of stabbing sensation
Acute (pain)
động từ
Dazzle, blind
dazzling with electric lights
Deafen
Từ điển Việt - Việt
chói
|
động từ
ánh sáng mạnh làm loá mắt
nắng trưa làm chói mắt
tính từ
cường độ âm thanh mạnh
tiếng còi tàu nghe chói tai
màu tươi quá, làm loá mắt
đỏ chói
đau như bị đâm
đau chói ở sườn