Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cereal
['siəriəl]
|
tính từ
(thuộc) ngũ cốc
những sản phẩm ngũ cốc
danh từ
( số nhiều) ngũ cốc
thức ăn làm từ hạt ngũ cốc
Chuyên ngành Anh - Việt
cereal
['siəriəl]
|
Kỹ thuật
ngũ cốc
Sinh học
ngũ cốc
Từ điển Anh - Anh
cereal
|

cereal

cereal (sîrʹē-əl) noun

1. a. A grass such as wheat, oats, or corn, the starchy grains of which are used as food. b. The grain of such a grass.

2. Any of several other plants or their edible seed or fruit, such as buckwheat or grain amaranth.

3. A food prepared from any of these plants, especially a breakfast food made from commercially processed grain.

adjective

Consisting of or relating to grain or to a plant producing grain.

[From Latin cereālis, of grain, from Cerēs, Ceres.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cereal
|
cereal
cereal (types of)
barley, buckwheat, corn, maize, millet, oats, rice, rye, sorghum, wheat