Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cassation
[kæ'sei∫n]
|
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ
toà phá án
Từ điển Anh - Anh
cassation
|

cassation

cassation (kă-sāʹshən) noun

Abrogation or annulment by a higher authority.

[Middle English cassatioun, from Old French cassation, from Late Latin cassātiō, cassātiōn-, from cassātus past participle of cassāre, to annul. See quash1.]