Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carte blanche
['kɑ:t'blɒ:n∫]
|
danh từ
sự được toàn quyền hành động
cho ai được phép toàn quyền hành động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carte blanche
|
carte blanche
carte blanche (n)
free rein, complete freedom, full authority, complete discretion, free hand, blank check