Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
capability
[,keipə'biliti]
|
danh từ
( capability to do something / of doing something ) ( capability for something ) tính cách có thể làm được việc gì; khả năng; năng lực
Anh có khả năng làm tốt việc này
khả năng hạt nhân (khả năng tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân)
( số nhiều) năng lực tiềm tàng
có nhiều năng lực tiềm tàng làm một tiểu thuyết gia