Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao học
[cao học]
|
MA; MSc
She's doing a master's (degree) in English language
We are looking for a candidate of master's degree standard
Từ điển Việt - Việt
cao học
|
danh từ
cấp học sau đại học, đào tạo thạc sĩ
chương trình đào tạo cao học