Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao cấp
[cao cấp]
|
high-ranking; high-grade; high-class; high-level; superior; senior
High-ranking cadre; high/senior official
A higher technical course
High-grade goods
advanced
Advanced mathematics
Từ điển Việt - Việt
cao cấp
|
tính từ
trên trung cấp
mỹ phẩm cao cấp; cán bộ cao cấp; Mà quyền thứ tư của báo chí, thử hỏi là cái thá gì, hay chỉ là cái quyền hờ được xum xoe cạnh ngoại kiều cao cấp hay các ông bự trong chánh quyền... (Vũ Bằng)