Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao ốc
[cao ốc]
|
building
This is a ten-storey building
Từ điển Việt - Việt
cao ốc
|
danh từ
nhà cao tầng
cao ốc hai mươi tầng