Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canonical
[kə'nɔnikəl]
|
tính từ
hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông
Chuyên ngành Anh - Việt
canonical
[kə'nɔnikəl]
|
Kỹ thuật
chính tắc
Toán học
chính tắc
Vật lý
chính tắc
Từ điển Anh - Anh
canonical
|

canonical

canonical (kə-nŏnʹĭ-kəl) also canonic (-ĭk) adjective

1. Of, relating to, or required by canon law.

2. Of or appearing in the biblical canon.

3. Conforming to orthodox rules, as of procedure.

4. Of or belonging to a cathedral chapter.

5. Music. Having the form of a canon.

canonʹically adverb

canonicʹity (nə-nĭsʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canonical
|
canonical
canonical (adj)
official, recognized, acknowledged, established, undisputed, undoubted, unquestioned, uncontested, canonic
antonym: apocryphal