Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cane
[kein]
|
danh từ
cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane ); cây lau
cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
can, ba-toong, gậy
roi (để đánh)
thỏi (sáp...)
ngoại động từ
đánh bằng roi, quất
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
đan mây vào
đan mây mặt ghế
Chuyên ngành Anh - Việt
cane
[kein]
|
Kỹ thuật
cây mía
Sinh học
cây mía
Từ điển Anh - Anh
cane
|

cane

cane (kān) noun

1. a. A slender, strong but often flexible stem, as of certain bamboos, reeds, or rattans. b. A plant having such a stem. c. Such stems or strips of such stems used for wickerwork or baskets.

2. A bamboo (Arundinaria gigantea) native to the southeast United States, having long stiff stems and often forming canebrakes.

3. The stem of a raspberry, blackberry, certain roses, or similar plants.

4. Sugar cane.

5. A stick used as an aid in walking or carried as an accessory.

6. A rod used for flogging.

verb, transitive

caned, caning, canes

1. To make, supply, or repair with flexible woody material.

2. To hit or beat with a rod.

 

[Middle English, from Old French, from Latin canna, small reed, from Greek kanna, of Semitic origin.]

canʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cane
|
cane
cane (n)
  • bamboo, wicker, rattan
  • stick, walking stick, staff
  • cane (v)
    beat, thrash, strike, hit, punish