Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canary
[kə'neəri]
|
danh từ
chim hoàng yến ( (cũng) canary bird )
rượu vang canari ( (cũng) canary wine )
Chuyên ngành Anh - Việt
canary
[kə'neəri]
|
Kỹ thuật
chim hoàng yến
Sinh học
cá vược biển
Từ điển Anh - Anh
canary
|

canary

canary (-nârʹē) noun

plural canaries

1. A small finch (Serinus canaria) native to the Canary Islands that is greenish to yellow and has long been bred as a cage bird.

2. Slang. a. A woman singer. b. An informer; a stool pigeon.

3. A sweet white wine from the Canary Islands, similar to Madeira.

4. A lively 16th-century court dance.

5. Color. A light to moderate or vivid yellow.

 

[French canari, from Spanish canario, of the Canary Islands, from (Islas) Canarias, Canary (Islands), from Late Latin Canāriae (Īnsulae), (islands) of dogs, from Latin canārius, pertaining to dogs, canine, from canis, dog.]