Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calends
['kælindz]
|
Cách viết khác : kalends ['kælendz]
danh từ
ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ)
không khi nào, không bao giờ, không đời nào
Từ điển Anh - Anh
calends
|

calends

calends also kalends (kălʹəndz, kāʹləndz) noun

plural calends also kalends

The day of the new moon and the first day of the month in the ancient Roman calendar.

[Middle English kalendes, from Latin kalendae.]

calenʹdal (kə-lĕnʹdəl) adjective