Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca nhạc
[ca nhạc]
|
danh từ
Music and song
choral society
Từ điển Việt - Việt
ca nhạc
|
danh từ
nghệ thuật biểu diễn bằng âm nhạc và giọng hát
Dăm năm gần đây mặc dầu chị đă nghỉ hưu nhưng các liên hoan ca nhạc ở tỉnh nhà hoặc ở các thành phố lớn đều có mời chị với lời lẽ hết sức trân trọng của ban tổ chức chương trình và trên quảng cáo... (Nguyễn Khải)