Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca dao
[ca dao]
|
danh từ
Folk-song, fold ballad
to collect folk-songs
Vietnamese folk verses
Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)
Từ điển Việt - Việt
ca dao
|
danh từ
thường là những câu thơ, bài hát dân gian có ý nghĩa khái quát, phản ánh đời sống, phong tục, đạo đức hoặc mang tính chất trữ tình, đặc biệt là tình yêu nam nữ.
thể loại văn vần, thường làm theo thể lục bát, song thất lục bát
bài ca dao