Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cựa
[cựa]
|
động từ
to stir, move; to budge; toss and turn
stir
disentangle/disengage/extricate onself
danh từ
spur (of cock)
cock spur
calcar avis
Từ điển Việt - Việt
cựa
|
danh từ
mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay một số loài chim
hai con gà chọi có cựa cứng
động từ
động đậy một ít
cựa mình thức giấc
chống cãi
chứng cớ rành rành, còn cố mà cựa