Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cừu
[cừu]
|
danh từ
Sheep
Mutton
The ewe
sheepskin
shepherd
lamblike; as meek as a lamb
Chuyên ngành Việt - Anh
cừu
[cừu]
|
Kỹ thuật
sheep
Sinh học
sheep
Từ điển Việt - Việt
cừu
|
danh từ
thú cùng họ với dê, lông làm len, dạ
áo khoác lông cừu; thịt cừu
dụng cụ thể thao để tập nhảy
nhảy cừu
mối thù hằn
gây cừu