Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứ việc
[cứ việc]
|
not to hesitate to do something; to be free/welcome to do something
Leave it to me! You are free to go home!
Từ điển Việt - Việt
cứ việc
|
phụ từ
làm việc gì tuỳ ý
anh không phải hỏi, cứ việc thực hiện