Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cụm
[cụm]
|
danh từ
chister; grove
branch; tuft; bundle; bushes; shrubs
group; crowd
syntactic group
Chuyên ngành Việt - Anh
cụm
[cụm]
|
Sinh học
cluster
Tin học
cluster
Từ điển Việt - Việt
cụm
|
danh từ
nhiều cây nhỏ mọc liền gốc, liền cuống
cụm rau má; hoa thơm đánh cả cụm
nhiều người, nhiều vật cùng loại cùng một nơi
cụm dân cư; cụm cứ điểm
động từ
tập hợp lại thành cụm
các cụm công nghiệp