Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cởi mở
[cởi mở]
|
open ; open-minded ; open-hearted; expansive
Open countenance
Policy of openness
Open book
Từ điển Việt - Việt
cởi mở
|
động từ
tỏ bày những tâm tư, tình cảm
cởi mở tâm sự
tính từ
cảm thấy lòng thoải mái khi không che đậy, giấu giếm điều gì
buổi trò chuyện cởi mở