Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắt cổ
[cắt cổ]
|
to cut somebody's throat
exorbitant; extortionate; usurious
The racketeers sell goods at exorbitant black market prices
It's a rip-off!; It's daylight/highway robbery!
Từ điển Việt - Việt
cắt cổ
|
tính từ
bắt chẹt bằng lãi hoặc giá quá cao
bán hàng với giá cắt cổ; cho vay cắt cổ