Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩm
[cẩm]
|
chief of police; police chief; police captain; police commissioner; chief constable; sheriff
Police station; Police headquarters
violet
Violet sticky rice alcohol
brocade
Elegant thoughts and flowery speeches
Từ điển Việt - Việt
cẩm
|
danh từ
cảnh sát trưởng người Pháp, thời Pháp thuộc
viên cẩm; sở cẩm
loại củ thịt màu tím để thổi xôi, nấu canh
xôi cẩm
tính từ
chế bằng gạo cẩm
rượu cẩm