Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu hôn
[cầu hôn]
|
to make an offer of marriage; to ask for somebody's hand (in marriage); to propose (marriage) to somebody
When will you ask her hand (in marriage)?; When will you propose to her?
To win a lady doctor's hand (in marriage)
Fellow; suitor
Từ điển Việt - Việt
cầu hôn
|
động từ
xin lấy làm vợ
lời cầu hôn chân thành