Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu bơ cầu bất
[cầu bơ cầu bất]
|
homeless and helpless; uncared-for; vagrant
To lead a nomad life; to run the streets
Từ điển Việt - Việt
cầu bơ cầu bất
|
cuộc sống nay đây mai đó, không nơi nương tựa
những đứa trẻ không cha mẹ, bị bỏ rơi, sống cầu bơ cầu bất
ở trạng thái phát triển tự nhiên, không có đường hướng, sự chỉ dẫn, chỉ đạo
nghệ thuật phát triển không có lý luận soi sáng, thì sẽ cầu bơ cầu bất