Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạnh sườn
[cạnh sườn]
|
side; flank, wing
take somebody on the flank; outflanking; flanking action