Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căm
[căm]
|
danh từ
như nan hoa
động từ
To bear resentment against; bear a grudge against; nurse a grudge against somebody
to bear resentment against him who has played a nasty trick on one
Từ điển Việt - Việt
căm
|
danh từ
nan hoa
bánh xe gẫy mất hai căm
động từ
tức giận, nhưng cố nén trong lòng
càng nghĩ càng căm
phụ từ
rét đến mức run lên
trời đông rét căm