Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùi chỏ
[cùi chỏ]
|
elbow
To scrape/graze one's elbow
Elbow pad
Từ điển Việt - Việt
cùi chỏ
|
danh từ
cùi tay
thúc cùi chỏ vào lưng bạn