Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công trạng
[công trạng]
|
merit; credit; service
He claims all the credit
The credit is all his; All the credit is due to him
To give somebody credit for something
To judge somebody on his/her own merits
Từ điển Việt - Việt
công trạng
|
danh từ
những thành tích đóng góp to lớn
tuyên dương công trạng