Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công trường
[công trường]
|
building/construction site
roadworks
'Slow, roadworks ahead'
(quân sự) (từ hiếm) xem sư đoàn
Chuyên ngành Việt - Anh
công trường
[công trường]
|
Kinh tế
working site
Từ điển Việt - Việt
công trường
|
danh từ
nơi tiến hành xây dựng hoặc khai thác
công trường xây dựng; đến giờ ra công trường