Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có hứng
[có hứng]
|
to be in the mood to do something/for doing something; to feel like doing something
I don't feel like attending his birthday party
I only talk with him when I feel like it
Từ điển Việt - Việt
có hứng
|
động từ
thích thú
câu chuyện anh kể nghe có hứng lắm